改変
かいへん - CẢI BIẾN --- ◆ Biến cải◆ Biến dịch◆ Cải biến◆ Cải hoá◆ Sự thay đổi; sự biến đổi; thay đổi; biến đổi
英語定義:renovation; reformation; change; alteration; modification; rearrangement
日本語定義:内容を変えて、違ったものにすること。変改。「契約内容を―する」
類語
改革(かいかく)変革(へんかく)
例文:
()これまで、人間は、人間の都合で、自然を改変してきました。
テスト問題: