tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
変身
へんしん -
BIẾN THÂN
--- ◆ Thay đổi diện mạo sang hình khác.◆ Sự biến thái [sinh học]
英語定義:
evolution; transformation
日本語定義:
他のものに姿を変えること。別の姿・ようすになること。「人間が鬼に―する話」「ダイエットに励んでスリムに―する」
例文:
()酸素はちょっとしたきっかけで「活性酸素」というものに変身します。