tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
優先席
ゆうせんせき -
--- ◆ Chỗ ngồi quyền ưu tiên( giành cho bà bầu, người già, trẻ em)
英語定義:
Priority seat
日本語定義:
主に通勤・通学圏内の交通車両で、身体障害者、高齢者、妊婦、病人らに譲るよう指定された席。専用席ともいう。
例文:
()ある地下鉄の優先席に〈ゆずりあう心が、明るい車内をつくります〉とあった。