輸送
ゆそう - THÂU TỐNG --- ◆ Chuyên chở◆ Sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở .
英語定義:routing; shipping; hookup; transport; transportation
日本語定義:車・船・航空機などで人や物資を運ぶこと。「救援物資を―する」
類語
運ぶ(はこぶ) 運送(うんそう) 運搬(うんぱん)
例文:
()遠い暖かい地方から運ばれてくる野菜は運送費がかかりますが、現地で作られた野菜は輸送費が安いので価格でも十分に勝負できるようになりました。
(1)輸送中に中身の部品が壊れないように一つずつ包装した。
Mỗi mặt hàng được bọc riêng để tránh các bộ phận bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
(2)この製品はかさばるため、輸送費がかかる。
Sản phẩm này cồng kềnh và đòi hỏi chi phí vận chuyển.
(1)輸送中に中身の部品が壊れないように一つずつ包装した。
Mỗi mặt hàng được bọc riêng để tránh các bộ phận bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
(2)この製品はかさばるため、輸送費がかかる。
Sản phẩm này cồng kềnh và đòi hỏi chi phí vận chuyển.