tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
陰湿
いんしつ -
「ÂM THẤP」
--- ◆ Sự ẩm ướt ở những chỗ có bóng râm; sự hiểm độc; sự phiền muộn
英語定義:
dismal、sorry、dingy、gloomy、disconsolate、dreary、drear、dark、blue、grim
日本語定義:
暗くてじめじめしていること。陰気で晴れ晴れしないこと。また、そのさま。「陰湿な土地」「陰湿ないたずら」
例文:
()知らないところで陰湿ないじめが行われていたようだ。