運搬
うんぱん - VẬN BÀN --- ◆ Sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở 大きな物や多くの物を目的地まで運んだり移すこと Vận chuyển đồ lớn hay nhiều đồ tới đích đến. 遠いところにも、近距離の場合にも使う Dùng cho cả khoảng cách xa và khoảng cách gần.
英語定義:transport; haulage; transportation
日本語定義:物品を運び移すこと。「建築材を運搬する」
類語
運ぶ(はこぶ) 運送(うんそう) 輸送(ゆそう)
例文:
()しかし、球形は、並べておくにも運搬するにも扱いやすい形ではない。
(1)当社は建築材を運搬するサービスを提供しています。
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu xây dựng.
(1)当社は建築材を運搬するサービスを提供しています。
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu xây dựng.