任務
にんむ - NHÂM VỤ --- ◆ Nhiệm vụ 責任をもって果たすべき仕事 Công việc mình nên hoàn thành một cách có trách nhiệm. 任務を果たす、遂行する、全うする:Hoàn thành nhiệm vụ.
英語定義:mission
日本語定義:責任をもって果たすべきつとめ。「―を遂行する」
類語
務め(つとめ) 義務(ぎむ) 責務(せきむ)
例文:
()どんな厳しい状況でも任務をまっとうする覚悟がある。
(1)警察が爆発物処理作業の任務を遂行している。 特殊な作業であるが、高いスキルと冷静な判断力が求められる。
Cảnh sát hoàn thành nhiệm vụ xử lý chất nổ. Đây là công việc đặc biệt đòi hỏi kỹ năng cao và năng lực phán đoán một cách bình tĩnh.
(2)救助隊の最大の任務・職務は災害現状での人命救助活動
Nhiệm vụ quan trọng nhất của đội cứu trợ là công tác cứu người tại nơi xảy ra thảm họa.
(1)警察が爆発物処理作業の任務を遂行している。 特殊な作業であるが、高いスキルと冷静な判断力が求められる。
Cảnh sát hoàn thành nhiệm vụ xử lý chất nổ. Đây là công việc đặc biệt đòi hỏi kỹ năng cao và năng lực phán đoán một cách bình tĩnh.
(2)救助隊の最大の任務・職務は災害現状での人命救助活動
Nhiệm vụ quan trọng nhất của đội cứu trợ là công tác cứu người tại nơi xảy ra thảm họa.
テスト問題: