tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
洗剤
せんざい -
「TẨY TỄ」
--- ◆ Xà phòng◆ Chất tẩy rửa◆ Xà bông bột
英語定義:
detergent
日本語定義:
洗浄作用をもつ、石鹸 (せっけん) や合成洗剤などの表面活性剤の総称。洗浄剤。
類語
石鹸(せっけん) シャンプー
例文:
(1)洗剤で⾷器を洗う
Rửa chén bát bằng nước rửa chén