凄い
すごい - 「THÊ」 --- ◆ Kinh khủng; khủng khiếp◆ Xuất sắc; tuyệt vời; làm sửng sốt; làm kinh ngạc; lớn
英語定義:horrible、frightful、ugly、atrocious、horrifying、awful、direful、horrendous、frightening、dreadful
日本語定義:1 ぞっとするほど恐ろしい。非常に気味が悪い。「―・い目でにらむ」
2 びっくりするほど程度がはなはだしい。並外れている。大層な。「―・い人気」「―・いプレー」「―・い秀才」「―・い散らかりよう」
例文:
()これで本当に持ってきたらすごいことですが、今のところいません。
Nếu như mà thực sự là mang tới thật quả là một điều tuyệt vời thế nhưng hiện nay không có chỗ nào như vậy cả.
Nếu như mà thực sự là mang tới thật quả là một điều tuyệt vời thế nhưng hiện nay không có chỗ nào như vậy cả.