旅行
りょこう - 「LỮ HÀNH」 --- ◆ Lữ hành◆ Sự đi lại; sự du lịch .
英語定義:trip; journey; travel; tour
日本語定義:家を離れて他の土地へ行くこと。旅をすること。たび。「マイカーで旅行する」「観光旅行」「海外旅行」
類語
旅(たび) ツアー
例文:
()「旅行に役立つ初級ポルトガル語コース」と「中級ポルトガル語コース」です。
Khóa học tiếng bồ Đào Nha sơ cấp mục đích phục vụ cho du lịch và "khóa học tiếng bồ Đào Nha trung cấp".
Khóa học tiếng bồ Đào Nha sơ cấp mục đích phục vụ cho du lịch và "khóa học tiếng bồ Đào Nha trung cấp".
テスト問題: