帰国
きこく - 「QUY QUỐC」 --- ◆ Sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
英語定義:home‐coming; returning home
日本語定義:1 外国から母国に帰ること。帰朝。「外遊から帰国する」
2 故郷に帰ること。帰郷。
例文:
(1)今度の正⽉には帰国するつもりだ
Tôi sẽ về nhà vào tết năm nay
()だから、帰国したら友達に配りたい 紹介しようと思う
Tôi sẽ về nhà vào tết năm nay
()だから、帰国したら友達に配りたい 紹介しようと思う