起伏
きふく - KHỞI PHỤC --- Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, cảm giác tim chập chờn 高くなったり低くなったりする状態 Trạng thái lúc lên lúc xuống.
英語定義:boom hoisting; corrugation; derricking motion
日本語定義:1 高くなったり低くなったりしていること。「ゆるやかに起伏する丘」
2 盛んになったり衰えたり、さまざまな変化があること。「起伏に富んだ人生」「感情の起伏が激しい」
類語 浮き沈み(うきしずみ) 浮沈(ふちん) 消長(しょうちょう)
例文:
()この辺りは起伏の多い土地で坂が多い。
(1)母は感情の起伏が激しいため、 泣いたり笑ったりしながら映画 を見ていた。
Mẹ tôi rất đa cảm, bà ấy xem phim mà vừa cười, vừa khóc.
(2)感情の起伏の激しい彼女と付き合うと苦労する。
Thật khó để hẹn hò với một người bạn gái có cảm xúc thăng trầm mạnh mẽ.
(1)母は感情の起伏が激しいため、 泣いたり笑ったりしながら映画 を見ていた。
Mẹ tôi rất đa cảm, bà ấy xem phim mà vừa cười, vừa khóc.
(2)感情の起伏の激しい彼女と付き合うと苦労する。
Thật khó để hẹn hò với một người bạn gái có cảm xúc thăng trầm mạnh mẽ.