金額
きんがく - 「KIM NGẠCH」 --- ◆ Hạn ngạch◆ Hạng ngạch◆ Kim ngạch; số tiền
英語定義:amount; price; amount of money
日本語定義:具体的な数字で表される金銭の量。きんだか。「莫大 (ばくだい) な金額」
例文:
(1)この店では買った金額によって、くじ引きができる。
Cửa hàng này có rút thăm tùy theo số tiền đã mua.
Cửa hàng này có rút thăm tùy theo số tiền đã mua.
テスト問題: