裏面
りめん - LÍ DIỆN --- ◆ Mặt trái
英語定義:behind; back; back side; abaxial surface; back surface
日本語定義:1 物の裏側の面。「―に住所氏名を記す」⇔表面。
2 物事の外部に現れない部分。世間に知られていない部分。内幕。「政界の―に通じる」⇔表面。
類語
裏(うら) 背後(はいご)
例文:
()商品の詳細・ご注文方法につきましては、裏面をご覧ください。
Vui lòng xem mặt sau để biết thông tin chi tiết về sản phẩm và cách thức đặt hàng.
Vui lòng xem mặt sau để biết thông tin chi tiết về sản phẩm và cách thức đặt hàng.