健康診断
けんこうしんだん - KIỆN KHANG CHẨN ĐOÁN --- ◆ Kiểm tra sức khỏe
英語定義:medical check‐up; medical test; medical check up; check‐up examination; health examination; medical examination
日本語定義:疾病の有無、体格・身体の栄養・発育の状況などを医師が診断すること。健診。
例文:
()ひばり市の健康診断を受ける方はお名前を書いてここでお待ちください。
(1)最近「ワンコイン検診」をする病院があります。ワンコインつまり5百円で簡単な健康診断ができます。
(2)これまで定期健康診断は毎年9月にアラキ医療センターで実施してきましたが、今年度より各自で指定の医療機関の中から選んで受診していただくことになりました。
Cho đến nay, các cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm thường xuyên được tiến hành tại Trung tâm Y tế Araki vào tháng 9 hàng năm, nhưng từ năm nay, đã quyết định rằng mỗi người sẽ được yêu cầu lựa chọn từ các cơ sở y tế được chỉ định.
(3)きっかけは、職場の健康診断で運動不足を指摘されたことだった。
(1)最近「ワンコイン検診」をする病院があります。ワンコインつまり5百円で簡単な健康診断ができます。
(2)これまで定期健康診断は毎年9月にアラキ医療センターで実施してきましたが、今年度より各自で指定の医療機関の中から選んで受診していただくことになりました。
Cho đến nay, các cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm thường xuyên được tiến hành tại Trung tâm Y tế Araki vào tháng 9 hàng năm, nhưng từ năm nay, đã quyết định rằng mỗi người sẽ được yêu cầu lựa chọn từ các cơ sở y tế được chỉ định.
(3)きっかけは、職場の健康診断で運動不足を指摘されたことだった。
テスト問題: