英雄
えいゆう - 「ANH HÙNG」 --- ◆ Anh hùng◆ Hào hùng◆ Tuấn kiệt .◆ Giá cao
英語定義:great man; hero
日本語定義:1 才知・武勇にすぐれ、常人にできないことを成し遂げた人。「英雄を気取る」「国民的英雄」
2 「英雄家 (えいゆうけ) 」の略。
類語
例文:
()古代ローマの英雄カエサルは「人は見たいと欲するものしか見ようとしない」と言ったというが、通常、人は自分が興味関心のあることについてしか目を向けようとしない。
Có một vị anh hùng của La Mã cổ đại Caesar đã từng nói răng "con người chúng ta chỉ nhìn những thứ mình muốn nhìn", thông thường, con người chỉ có ý định hướng mắt đến những thứ mà bản thân mình có quan tâm hứng thú.
Có một vị anh hùng của La Mã cổ đại Caesar đã từng nói răng "con người chúng ta chỉ nhìn những thứ mình muốn nhìn", thông thường, con người chỉ có ý định hướng mắt đến những thứ mà bản thân mình có quan tâm hứng thú.
テスト問題: