観衆
かんしゅう - QUAN CHÚNG --- ◆ Người xem; khán giả
英語定義:spectators
日本語定義:興行物や催し物などを見物しに集まった大勢の人々。「スタンドの大観衆が沸く」
類語
観客(かんきゃく)
例文:
(1)演説後、観衆から歓声を浴びる。
Sau buổi diễn thuyết tràn ngập tiếng hoan hô nồng nhiệt của khán giả
(2)会場には三千人を超える観衆が集まった。
(3)審判の判定に納得がいかない観衆が騒ぎ出した。
Sau buổi diễn thuyết tràn ngập tiếng hoan hô nồng nhiệt của khán giả
(2)会場には三千人を超える観衆が集まった。
(3)審判の判定に納得がいかない観衆が騒ぎ出した。
テスト問題: