早速
早速ーさっそく - 「TẢO TỐC」 --- ◆ Ngay lập tức; không một chút chần chờ
英語定義:immediately、forthwith、straightaway、now、instantly、directly、straight off、right away、at once、like a shot
日本語定義:名・形動]すみやかなこと。すぐ行うこと。また、そのさま。「早速の御返事ありがとう」「早速だが、仕事の話にしよう」
[副]すぐさま。すぐに。ただちに。「電話をかけたら早速やって来た」
例文:
()新しく開店したスーパーに早速行ってみた
()早速ですすが、本日(10日)17時までに納めていただく予定のEW2000-B、3000個ですが、現在19時を過ぎた時点でまだ届いておりません。
Thật là gấp gáp nhưng về việc 3000 chiếc EW2000B dự định chuyển đến trước 17h ngày hôm nay (ngày mùng 10), bây giờ đã quá 19h mà sản phẩm vẫn chưa đến nơi.
()では、早速始めましょう。
()早速ですすが、本日(10日)17時までに納めていただく予定のEW2000-B、3000個ですが、現在19時を過ぎた時点でまだ届いておりません。
Thật là gấp gáp nhưng về việc 3000 chiếc EW2000B dự định chuyển đến trước 17h ngày hôm nay (ngày mùng 10), bây giờ đã quá 19h mà sản phẩm vẫn chưa đến nơi.
()では、早速始めましょう。
テスト問題: