午前中
ごぜんちゅう - NGỌ TIỀN TRUNG --- ◆ Cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
英語定義:midmorning
日本語定義:午前のうち。正午より前の時間。「郵便物が―に届く」
例文:
()朝型の人は気持ちよく日覚めて朝食をしっかり食べ、午前中から頭はフル回転でバリバリと仕事をこなすタイプ。