辛抱
しんぼう - 「TÂN BÃO」 --- ◆ Sự kiên nhẫn; sự chịu đựng
英語定義:patience
日本語定義:《仏語「心法」からか。「辛棒」とも当てて書く》つらいことや苦しいことをがまんすること。こらえ忍ぶこと。「もう少しの辛抱だ」「この店で一〇年間辛抱してきた」
→我慢 (がまん) [用法]
類語
(にんたい) 我慢(がまん)
例文:
(1)あと3年は、この会社で辛抱するつもりだ。
Tôi định chịu đựng ở công ty này 3 năm nữa.
()この一戦で、辛抱の果てには歓喜があると知った。
(2)・もう少しの辛抱だから、一緒に頑張ろう。
Chỉ là chịu khổ một chút thôi nên cùng nhau cố gắng nhé.
(3)新人のときはずっと辛抱していた
Khi là người mới, tôi đã luôn kiên nhẫn chịu đựng.
Tôi định chịu đựng ở công ty này 3 năm nữa.
()この一戦で、辛抱の果てには歓喜があると知った。
(2)・もう少しの辛抱だから、一緒に頑張ろう。
Chỉ là chịu khổ một chút thôi nên cùng nhau cố gắng nhé.
(3)新人のときはずっと辛抱していた
Khi là người mới, tôi đã luôn kiên nhẫn chịu đựng.