tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
消費税
-
---
例文:
(1)この価格には消費税が入っていますか。
Giá này đã bao gồm thuế tiêu thụ chưa?
()この価格には消費税が含まれています