tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
種別
しゅべつ -
CHỦNG BIỆT
--- ◆ Sự phân loại
英語定義:
assortment; classification; speciation
日本語定義:
種類・種目によって区別すること。また、その区別。「標本を―する」
例文:
()運賃種別コード一覧