滞納
たいのう - TRỆ NẠP --- không trả nợ; sự vỡ nợ 税金やサービス料金などを期日までに納めていないこと Việc đến kỳ hạn mà vẫn chưa nộp những khoản như tiền dịch vụ,tiền thuế. 学費、家賃、携帯代等:Học phí, tiền nhà, tiền điện thoại.
英語定義:arrearage
日本語定義:納付する義務のある者が、定められた期間内に金銭や物品を納めないこと。「会費を―する」
類語
未納(みのう)
例文:
()ネット公売では、税金の滞納者から差し押さえた物品が競売される。
(1)家賃滞納はいつまでセーフ?
Có thể chậm nộp tiền nhà tới khi nào?
(2)家賃滞納から 1 カ月を過ぎても支払いが行われない。
Việc thanh toán vẫn chưa được thực hiện sau một tháng nợ tiền thuê nhà.
(3)税を滞納して、区役所から通知が来た。
Tôi không nộp tiền thuế nên Uỷ ban Quận đã gửi thông báo cho tôi
(1)家賃滞納はいつまでセーフ?
Có thể chậm nộp tiền nhà tới khi nào?
(2)家賃滞納から 1 カ月を過ぎても支払いが行われない。
Việc thanh toán vẫn chưa được thực hiện sau một tháng nợ tiền thuê nhà.
(3)税を滞納して、区役所から通知が来た。
Tôi không nộp tiền thuế nên Uỷ ban Quận đã gửi thông báo cho tôi