清らか
きよらか - 「THANH」 --- ◆ Sạch sẽ; trong lành; trinh trắng; trong trắng
英語定義:clean、pure
日本語定義:けがれなく澄みきって美しいさま。清純なさま。「清らかな谷川の流れ」「清らかな愛」
類語
清い(きよい) きれい 清潔(せいけつ)
例文:
()宮沢賢治の妹に対する清らかな思いが、その詩に見事に反映されている。
Tình cảm trong sáng của Kenji Miyazawa dành cho em gái được thể hiện rất đẹp trong bài thơ của anh.
Tình cảm trong sáng của Kenji Miyazawa dành cho em gái được thể hiện rất đẹp trong bài thơ của anh.