深める
ふかめる - 「THÂM」 --- ◆ Làm cao hơn; làm tăng thêm◆ Làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm
英語定義:intensify、heighten、deepen、compound、sharpen、heighten
日本語定義:1 物事の程度を深くする。「親睦 (しんぼく) を―・める」「改めて認識を―・める」
2 心に深く思う。
例文:
()このたび、日本文化への理解を深めるため、下記により日本文化に関する講演会を 行なうこととなりました。
()自ら主体的に鑑賞したいならば、まず入り口の略歴とか作品の解説を見る前に作品そのものを観てまわり、自分が好きな作品があったら解説を読み、最後に略歴などをみて理解を深めるという見方をしてみてはどうでしょうか。
Nếu muốn thưởng thức theo cách của riêng mình thì hãy thử cách tham quan như thế này xem sao: trước tiên tham quan xung quanh chính tác phẩm đó trước khi xem giải thích về tiểu sử, tác phẩm ở chỗ lối vào, nếu có tác phẩm mình thích thì đọc giải thích về nó, cuối cùng xem tiểu sử này nọ để hiểu sâu hơn.
()自ら主体的に鑑賞したいならば、まず入り口の略歴とか作品の解説を見る前に作品そのものを観てまわり、自分が好きな作品があったら解説を読み、最後に略歴などをみて理解を深めるという見方をしてみてはどうでしょうか。
Nếu muốn thưởng thức theo cách của riêng mình thì hãy thử cách tham quan như thế này xem sao: trước tiên tham quan xung quanh chính tác phẩm đó trước khi xem giải thích về tiểu sử, tác phẩm ở chỗ lối vào, nếu có tác phẩm mình thích thì đọc giải thích về nó, cuối cùng xem tiểu sử này nọ để hiểu sâu hơn.