成人
せいじん - 「THÀNH NHÂN」 --- ◆ Sự thành người; sự trưởng thành; người đã trưởng thành
英語定義:adult
日本語定義:1 心身が発達して一人前になった人。成年に達した人間。おとな。現代日本では、一般的に満20歳以上の者をいう。
2 子供が成長して大人になること。「娘はもう成人して働きに出ている」
類語
大人(おとな)
例文:
(1)⽇本では⼆⼗歳以上の⼈を成⼈という
Ở Nhật thì người ta gọi người 20 tuổi trở lên là thành niên
(2)息⼦は成⼈して働いている
Con trai tôi thành niên và đang làm việc
()一般の人が着物を着るのは結婚式、葬式、お正月、成人式、七五三、卒業式などである。
Ở Nhật thì người ta gọi người 20 tuổi trở lên là thành niên
(2)息⼦は成⼈して働いている
Con trai tôi thành niên và đang làm việc
()一般の人が着物を着るのは結婚式、葬式、お正月、成人式、七五三、卒業式などである。