tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
屋外
おくがい -
ỐC NGOẠI
--- ◆ Ngoài trời
英語定義:
outdoor; outdoors
日本語定義:
建物の外。家屋の外。戸外。「―に出る」⇔屋内。
類語
場外(じょうがい) 野外(やがい) 戸外(こがい)
例文:
()しかも寒風の吹く屋外である。