tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
国外
こくがい -
QUỐC NGOẠI
--- ◆ Bên ngoài nước; nước ngoài .
英語定義:
abroad; overseas
日本語定義:
一国の領土の外。「―追放」⇔国内。
例文:
()4度目のW杯にして国外での初勝利。