tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
礼金
れいきん -
「LỄ KIM」
--- ◆ Tiền thù lao; tiền lễ lạt
英語定義:
reward
日本語定義:
1 謝礼として支払う金銭。謝礼金。
2 部屋や家を借りるとき、謝礼金という名目で家主に支払う一時金。「礼金と敷金」