tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
各校
かっこう -
CÁC GIÁO
--- ◆ Mỗi trường, các trường học
英語定義:
each school
日本語定義:
それぞれの学校。「―の代表」
例文:
()「高校で主なも のが書ける」と いうこれまでの目標は踏襲し、「主な」漢字が何かは、各校 の判断に任せるとした。