tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
漁師
りょうし -
NGƯ SƯ
--- ◆ Ngư dân; người câu cá ◆ Ngư ông .
英語定義:
fisherman
日本語定義:
漁をして暮らしている人。
類語
漁民(ぎょみん)