tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
効能
こうのう -
HIỆU NĂNG
--- ◆ Hiệu quả; hiệu lực; công dụng; công hiệu
英語定義:
effect; indication; efficacy
日本語定義:
よい結果をもたらすはたらき。ききめ。「胃腸病に―のある温泉」
類語
効き目(ききめ) 効果(こうか) 効用(こうよう)
例文:
()議会は1921年にビールの薬としての効能についての公聴会を開いた。