厳正
げんせい - 「NGHIÊM CHÁNH」 --- ◆ Nghiêm chỉnh; nghiêm túc
英語定義:fair、just、equitable、just、impartial
日本語定義:規準を厳格に守って公正に行うこと。また、そのさま。「厳正な裁判」「厳正に判定する」
類語
厳重(げんじゅう) 厳格(げんかく)
例文:
()応募者多数につき、厳正な抽選を行いました結果、残念ながら当選とはなりませんでした。
(1)応募作品を厳正に審査した。
Các tác phẩm ứng tuyển đã được xem xét cẩn thận.
(2)クイズの応募者が多く、厳正な抽選が行われた。
Có rất nhiều người đăng ký tham gia cuộc thi và một cuộc rút thăm nghiêm ngặt đã được tổ chức.
(1)応募作品を厳正に審査した。
Các tác phẩm ứng tuyển đã được xem xét cẩn thận.
(2)クイズの応募者が多く、厳正な抽選が行われた。
Có rất nhiều người đăng ký tham gia cuộc thi và một cuộc rút thăm nghiêm ngặt đã được tổ chức.