郊外
こうがい - GIAO NGOẠI --- ◆ Đồng nội◆ Ngoại ô; ngoại thành
英語定義:suburb
日本語定義:都市に隣接した地域。市街地周辺の田園地帯。
類語
近郊(きんこう)
例文:
()人口減少や車社会になり郊外の大型店に客を取られたからです。
郊外
こうがい - GIAO NGOẠI --- ◆ Đồng nội◆ Ngoại ô; ngoại thành