登山
とざん - ĐĂNG SAN --- ◆ Sự leo núi
英語定義:mountaineering; mountain climbing
日本語定義:1 山に登ること。山登り。「家族連れで―する」「―家」《季 夏》⇔下山。
2 山上の寺社に参詣すること。
類語
山登り(やまのぼり) 登頂(とうちょう) 登攀(とうはん)
例文:
()高い山の登山などというと、山頂に立つのは、ほとんど一瞬といっていいほどだが、それに対する準備には、どのくらいの労力と期間がかかっているか、素人には想像もつかないほどである。
ví dụ như việc leo một ngon núi cao, việc chạm đến đỉnh núi có thể nói là hầu như chi trong phút chốc, nhưng dể chuẩn bị cho việc đó phải mất thời gian và sức lực biết nhường nào, người không chuyên không thể tưởng tượng được
ví dụ như việc leo một ngon núi cao, việc chạm đến đỉnh núi có thể nói là hầu như chi trong phút chốc, nhưng dể chuẩn bị cho việc đó phải mất thời gian và sức lực biết nhường nào, người không chuyên không thể tưởng tượng được
テスト問題: