総力
- ---
例文:
()時間をかけて総力をあげて展開したキャンペーンが失敗し、生活者の口コミの中で静かに広がった評判がその商品を救う。
Chiến dịch được triển khai với sự đầu tư thời gian và nỗ lực tối đa đã thất bại, nhưng danh tiếng của sản phẩm đó lại được cứu vãn bởi những lời truyền miệng âm thầm lan rộng trong cộng đồng người tiêu dùng
Chiến dịch được triển khai với sự đầu tư thời gian và nỗ lực tối đa đã thất bại, nhưng danh tiếng của sản phẩm đó lại được cứu vãn bởi những lời truyền miệng âm thầm lan rộng trong cộng đồng người tiêu dùng
テスト問題: