人並み
ひとなみ - --- ◆ Sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); sự bình thường
英語定義:ordinary、average、unwashed、plebeian、vulgar、common、ordinary、average、middling、fair
日本語定義:世間一般の人と同じ程度であること。また、そのさま。世間並み。「―な(の)暮らし」
類語
世間並み(せけんなみ)
例文:
()とくに、人並み以上に物事への興味が薄いという人は、注意が必要。脳の考えるしくみが機能しなくなるばかりか、脳の神経伝達路も、使わなければ衰えていくからです。
(1)沢はできなくても、並みに暮らせたら幸せだ。
Cho dù không thể sống xa hoa nhưng nếu có cuộc sống như những người khác thì đó cũng hạnh phúc rồi.
(1)沢はできなくても、並みに暮らせたら幸せだ。
Cho dù không thể sống xa hoa nhưng nếu có cuộc sống như những người khác thì đó cũng hạnh phúc rồi.
テスト問題: