見通す
みとおす - --- ◆ Nhìn thấu; nhìn thấu suốt◆ Suy đoán; suy luận; đoán .
英語定義:anticipate、previse、foresee、foreknow、anticipate、call、predict、promise、forebode、prognosticate
日本語定義:1 初めから終わりまで休まずに見る。見つづける。「退屈な芝居を最後まで―・す」
2 何にもさえぎられずに遠くまで一目に見る。「窓から富士山を―・す」
3 人の心や目に見えない内面の物事を見抜く。「彼の意図を―・す」
4 物事のなりゆきや、将来のことを予測する。「景気の動向を―・す」
類語
見渡す(みわたす)見晴らす(みはらす)
例文:
()するとビックリするほど場の隅々まで見通せるのだが、聞き手からの反応は鈍くなる。
Nếu mà chúng ta đứng cao hơn vị trí người nghe, thì có thể nhìn thấy mọi ngóc ngách một cách bất ngờ, nhưng phản ứng từ người nghe chậm chạp
Nếu mà chúng ta đứng cao hơn vị trí người nghe, thì có thể nhìn thấy mọi ngóc ngách một cách bất ngờ, nhưng phản ứng từ người nghe chậm chạp
テスト問題: