難点
なんてん - NAN ĐIỂM --- ◆ Nhược điểm; điểm yếu Điểm khó (khắc phục) 悪いところ。非難すべきところ。 Điểm xấu, điểm cần khắc phục. 難癖:Sự chê trách.
英語定義:difficult point; crux; hard point to settle
日本語定義:1 むずかしいところ。処理などの困難な点。「―を克服する」
2 非難すべきところ。欠点。「人の―を指摘する」
類語
欠陥(けっかん)短所(たんしょ)傷(きず)
例文:
()この方法にも難点はある。
(1)褒めてくれるばかりで難点を指摘しない人が多い。
Có nhiều người chỉ khen ngợi tôi mà không chỉ ra nhược điểm để tôi khắc phục.
(2)英語の難点を克服する方法!
Đây là phương pháp khắc phục những điểm khó của Tiếng Anh!
(1)褒めてくれるばかりで難点を指摘しない人が多い。
Có nhiều người chỉ khen ngợi tôi mà không chỉ ra nhược điểm để tôi khắc phục.
(2)英語の難点を克服する方法!
Đây là phương pháp khắc phục những điểm khó của Tiếng Anh!