tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
悪寒
おかん -
「ÁC HÀN」
--- ◆ Sốt rét; sự ớn lạnh
英語定義:
chillness; ague; chill; rigor
日本語定義:
発熱時などの、ぞくぞくとする寒け。「背筋に悪寒が走る」
例文:
()インフルエンザにかかってしまい、悪寒が止まらない。