手軽
手軽ーてがる - THỦ KHINH --- ◆ Sự nhẹ nhàng; sự đơn giản; sự dễ dàng
英語定義:easy
日本語定義:手数がかからず、簡単なさま。「手軽な食事」「手軽に扱えるカメラ」
例文:
()手軽にできる趣味を探す。
(1)最新型のパソコンも手軽な価格で入手できるようになった。
(2)この運動は、道具もいらず自宅で手軽にできるので、人気がある。
Bài tập này không cần dụng cụ và có thể thực hiện dễ dàng tại nhà nên rất phổ biến
(3)スイッチ1つで出来上がる手軽さもあって大人気だ。
Sự tiện lợi của việc chỉ cần một nút bấm là hoàn thành cũng góp phần làm cho nó trở nên rất phổ biến
(4)手軽に多くの栄養を取ってもらうため、栄養価の高い有機野菜6種類をすりつぶした物を入れました。
Để giúp mọi người dễ dàng hấp thụ nhiều dinh dưỡng, chúng tôi đã thêm vào 6 loại rau hữu cơ giàu dinh dưỡng đã được nghiền nát
(5)特定の商品を買うと売り上げの電部が寄付されるというもので、ほかの商品と比べるとやや値段は高いが、商品を買えば、同時に寄付できるという手軽さが消費者に歓迎され、売り上げを伸ばしているという。
Việc mua một sản phẩm nhất định sẽ đóng góp một phần doanh thu cho từ thiện. So với các sản phẩm khác, giá có hơi cao hơn, nhưng sự tiện lợi của việc mua hàng và đồng thời đóng góp từ thiện đã được người tiêu dùng đón nhận, và điều này đã giúp tăng doanh số bán hàng
(1)最新型のパソコンも手軽な価格で入手できるようになった。
(2)この運動は、道具もいらず自宅で手軽にできるので、人気がある。
Bài tập này không cần dụng cụ và có thể thực hiện dễ dàng tại nhà nên rất phổ biến
(3)スイッチ1つで出来上がる手軽さもあって大人気だ。
Sự tiện lợi của việc chỉ cần một nút bấm là hoàn thành cũng góp phần làm cho nó trở nên rất phổ biến
(4)手軽に多くの栄養を取ってもらうため、栄養価の高い有機野菜6種類をすりつぶした物を入れました。
Để giúp mọi người dễ dàng hấp thụ nhiều dinh dưỡng, chúng tôi đã thêm vào 6 loại rau hữu cơ giàu dinh dưỡng đã được nghiền nát
(5)特定の商品を買うと売り上げの電部が寄付されるというもので、ほかの商品と比べるとやや値段は高いが、商品を買えば、同時に寄付できるという手軽さが消費者に歓迎され、売り上げを伸ばしているという。
Việc mua một sản phẩm nhất định sẽ đóng góp một phần doanh thu cho từ thiện. So với các sản phẩm khác, giá có hơi cao hơn, nhưng sự tiện lợi của việc mua hàng và đồng thời đóng góp từ thiện đã được người tiêu dùng đón nhận, và điều này đã giúp tăng doanh số bán hàng
テスト問題:
N2 やってみよう
手軽
a. この運動は、道具もいらず自宅で<u>手軽</u>にできるので、人気がある。
b. 参加者全員がお互いを知るために、一分ずつ<u>手軽</u>な自己紹介を行った。
c. 結婚式の後のパーティーには<u>手軽</u>な服装で来てください。
d. 昨日の試合は、<u>手軽</u>に勝てると思ったのに、意外に苦戦した。
a. この運動は、道具もいらず自宅で<u>手軽</u>にできるので、人気がある。
b. 参加者全員がお互いを知るために、一分ずつ<u>手軽</u>な自己紹介を行った。
c. 結婚式の後のパーティーには<u>手軽</u>な服装で来てください。
d. 昨日の試合は、<u>手軽</u>に勝てると思ったのに、意外に苦戦した。
N2 やってみよう
手軽
a. 最新型のパソコンも<u>手軽</u>な価格で入手できるようになった。
b. 先輩に仕事の悩みを<u>手軽</u>に相談できる。
c. <u>手軽</u>な椅子を使って簡単なトレーニングをする。
d. 時間がない人に短時間で食べられる<u>手軽</u>な食品を薦める。
a. 最新型のパソコンも<u>手軽</u>な価格で入手できるようになった。
b. 先輩に仕事の悩みを<u>手軽</u>に相談できる。
c. <u>手軽</u>な椅子を使って簡単なトレーニングをする。
d. 時間がない人に短時間で食べられる<u>手軽</u>な食品を薦める。