tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
石炭
-
---
例文:
()わが国、石油や石炭などのエネルギー資源がほとんどないため、多くを海外からの輸入に頼らざるを得ない