排出
はいしゅつ - BÀI XUẤT --- ◆ Sự sơ tán; sự phát xạ
英語定義:exudation; issue; excretion; eccrisis; extrusion; discharge; elimination; blowdown
日本語定義:1 内部にある不要の物を外へ押し出すこと。「戸外へガスを―する」
2 生物体が物質代謝の結果生じた不要または有害な物質を体外に排除すること。排泄 (はいせつ) 。「老廃物を―する」
類語
放出(ほうしゅつ)
例文:
()つまりレジ袋をもらえば二酸化炭素を42g排出量することになる。
Nói cách khác, nếu bạn nhận được một chiếc túi nhựa, bạn sẽ thải ra 42g carbon dioxide.
(1)この鉄分が過剰に摂取されると、不必要な分は自動的に体外に排出されてしまう。
Nếu bạn hấp thụ quá nhiều chất sắt, lượng chất sắt không cần thiết sẽ tự động được đào thải ra khỏi cơ thể.
Nói cách khác, nếu bạn nhận được một chiếc túi nhựa, bạn sẽ thải ra 42g carbon dioxide.
(1)この鉄分が過剰に摂取されると、不必要な分は自動的に体外に排出されてしまう。
Nếu bạn hấp thụ quá nhiều chất sắt, lượng chất sắt không cần thiết sẽ tự động được đào thải ra khỏi cơ thể.