作戦
さくせん - TÁC CHIẾN --- ◆ Chiến lược; kế hoạch◆ Tác chiến
英語定義:strategy; tactics; military operation
日本語定義:1 戦いや試合をうまく運ぶ方法や策略。転じて、物事を進めていくうえでのはかりごと。「―を練る」「―を立てる」
2 歩兵・砲兵・騎兵などの、ある期間にわたる一連の対敵戦闘行動。「水際―」「陽動―」
例文:
()現実の問題としては、日常においては近所にある地域図書館を、少し専門的な間題については都心や県立の図書館を利用するという二段構えの作戦をとるのが能率的だろう。
Với vấn đề của hiện nay thì nếu như trong cuộc sống hàng ngày thì sẽ sử dụng thư viện trong khu vực có ở gần nhà, về vấn đề liên quan đến chuyên môn thêm một chút thì sẽ sử dụng những thư viện ở tỉnh hay ở trong thành phố, việc có cả 2 phương án như vậy thì nó sẽ có hiệu quả.
Với vấn đề của hiện nay thì nếu như trong cuộc sống hàng ngày thì sẽ sử dụng thư viện trong khu vực có ở gần nhà, về vấn đề liên quan đến chuyên môn thêm một chút thì sẽ sử dụng những thư viện ở tỉnh hay ở trong thành phố, việc có cả 2 phương án như vậy thì nó sẽ có hiệu quả.