張り合う
はりあう - TRƯƠNG HỢP --- ◆ Tranh đua, tranh đấu, đấu tranh, cạnh tranh ポイント: お互いが・相手に SYN:対抗・競う
英語定義:compete with; rival
日本語定義:1 互いに張る。「意地を―・う」
2 互いに負けまいとする。同じものを目指して競争する。「主役を―・う」
類語
競り合う(せりあう)揉み合う(もみあう
例文:
(2)「田舎だから」「何もないから」「呈を引っ張り合うょの」「新しいことができない」。
Vì môi trường ở quê, không có gì mới mẻ, mọi người lại còn kéo nhau lại (cản trở nhau), nên không thể làm được điều gì mới
(1)あの二人はいつも張り合っている。
Hai người đó lúc nào cũng ganh đua nhau.
Vì môi trường ở quê, không có gì mới mẻ, mọi người lại còn kéo nhau lại (cản trở nhau), nên không thể làm được điều gì mới
(1)あの二人はいつも張り合っている。
Hai người đó lúc nào cũng ganh đua nhau.