成就
じょうじゅ - THÀNH TỰU --- ◆ Thành tựu đạt đc cái mình mong muốn 物事を成し遂げること。願いなどがかなうこと。 Hoàn thành xong mọi việc và có một kết quả như mong muốn. (硬い言葉):Văn phong cứng. 恋愛成就、学業成就(お守り) Tình yêu mơ ước, thành tích học tập (được viết trong bùa cầu may)
英語定義:completion; achievement; fulfilment; accomplishment
日本語定義:物事を成し遂げること。また、願いなどがかなうこと。「悲願を―する」「大願―」
類語
達成(たっせい)大成(たいせい)
例文:
()物事を成就させるのは、必ずしも能力や資質ではありません。徹底して取り組む姿勢です。
(1)毎年、お正月にこのお寺で学業成就のお守りを買う。
Mỗi năm, cứ dịp tết tôi lại đến ngôi chùa này để mua lá bùa cầu thành tích học tập tốt.
(1)毎年、お正月にこのお寺で学業成就のお守りを買う。
Mỗi năm, cứ dịp tết tôi lại đến ngôi chùa này để mua lá bùa cầu thành tích học tập tốt.
テスト問題: