保有
ほゆう - BẢO HỮU --- ◆ Quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa◆ Sự giữ lại, sự cầm lại, sự duy trì, sự ghi nhớ; trí nhớ◆ Sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang
英語定義:retention
日本語定義:[名](スル)自分のものとして持っていること。「株式を保有する」
例文:
(1)クーポンを保有してから2時間以内にご利用ください
()友人に貸して事故を起こされても保有者が責任を逃れることはできない。
(2)友人に貸して事故を起こされても保有者が責任を逃れることはできない。
Ngay cả khi cho bạn mượn và gây ra tai nạn, người sở hữu vẫn không thể trốn tránh trách nhiệm.
()友人に貸して事故を起こされても保有者が責任を逃れることはできない。
(2)友人に貸して事故を起こされても保有者が責任を逃れることはできない。
Ngay cả khi cho bạn mượn và gây ra tai nạn, người sở hữu vẫn không thể trốn tránh trách nhiệm.