tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
消防車
-
---
例文:
(1)消防車が何台も工場に向かっている。
Có tới mấy xe chữa cháy đang hướng đến nhà máy.
()薬品工場で爆発が起こり、直ちに化学消防車の出動が要請された。