変える
かえる - BIẾN --- ◆ Đổi mang nghĩa là thay đổi một thứ gì đó từ trạng thái ban đầu sang một trạng thái khác.
英語定義:convert、convert、modify、alter、change、turn、change state、change、reform、convert
日本語定義:1 物事を以前と違った状態・内容にする。変化させる。変更する。「姿を―・える」「顔色を―・える」「考えを―・える」「話題を―・える」「戦術を―・える」
2 物の位置や場所を別の所に移す。また、別の期日・時間にする。変更する。「会場を―・える」「予定を―・える
例文:
(1)マッサージをしたら、かえって顔にしわが増えた。
Mát-xa xong, trái lại, nếp nhăn trên mặt tăng lên.
(2)髪型を変える
thay đổi kiểu tóc (từ trạng thái dài thành ngắn chẳng hạn)
(3)顔色を変える
thay đổi sắc mặt (từ trạng thái hồng hào sang tái nhợt chẳng hạn)
Mát-xa xong, trái lại, nếp nhăn trên mặt tăng lên.
(2)髪型を変える
thay đổi kiểu tóc (từ trạng thái dài thành ngắn chẳng hạn)
(3)顔色を変える
thay đổi sắc mặt (từ trạng thái hồng hào sang tái nhợt chẳng hạn)