薬品
やくひん - DƯỢC PHẨM --- ◆ Dược phẩm◆ Thuốc men◆ Hóa chất
英語定義:medicine; chemicals; drug
日本語定義:薬として用いられる品物。医薬品や化学物質。
類語
薬(くすり)薬物(やくぶつ)薬剤(やくざい)医薬(いやく)
例文:
(1)薬品の扱いには十分に注意する。
Chú ý cẩn thận trong việc sử dụng dược phẩm.
Chú ý cẩn thận trong việc sử dụng dược phẩm.